SƠN CHỊU NHIỆT- 300OC - (SK3. 950 – NHŨ BẠC )
TT
|
TÊN CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
ĐVT
|
MỨC CHỈ TIÊU
|
|
1
|
Mầu sắc
|
Nhũ bạc
|
||
2
|
Độ nhớt (ở 25oC ) – không nhỏ hơn
|
KU
|
15
|
|
3
|
Tỷ trọng (ở 25oC)
|
Kg/lít
|
0,97 – 1,02
|
|
4
|
Hàm rắn (% theo thể tích)
|
%
|
34,4
|
|
5
|
Độ bám dính (ISO 2409)
|
Điểm
|
1
|
|
6
|
Chiều dày màng khô đề nghị
|
µm
|
80 -150
|
|
7
|
Định mức tiêu hao lý thuyết
|
m2/lít
|
6,9 (50µm)
|
|
8
|
Thời gian khô (với chiều dày màng khô 50µm) + Khô bề mặt
+ Khô hoàn toàn
|
Giờ
|
25oC
|
35oC
|
1,5
|
1
|
|||
12
|
8
|
|||
9
|
Thời gian sơn lớp tiếp theo ( với chiều dày màng khô 50µm). +Tối thiểu
+ Tối đa
|
Giờ
|
8
|
|
Ngày
|
< 07
|
|||
10
|
Dung môi pha loãng
Tỷ lệ pha thêm
|
%
|
CS 02
( 0 – 5 %)
|
|
11
|
Khả năng tương hợp với lớp sơn trước
|
Bề mặt sắt, thép
|
||
12
|
Khả năng tương hợp của lớp sơn khác lên nó
|
Hệ sơn chịu nhiệt
|
||
13
|
Phương pháp sơn
|
Súng phun, chổi hoặc cọ lăn
|
||
14
|
Bao bì
|
Hệ sơn 1 thành phần
Thùng 20 lít và 5 lít
|